|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải tư: 49139 - 56992 - 77386 - 63298 - 37315 - 26615 - 85954 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải ba: 91127 - 49515 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải năm: 9415 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải ĐB: 529215 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải sáu: 3115 - 3225 - 0078 |
Tiền Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 33483 - 12115 Giải bảy: 515 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải ba: 34922 - 37415 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải ĐB: 503415 |
Đồng Tháp 25/03/2024 |
Giải nhất: 07015 Giải ĐB: 860915 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải tư: 83416 - 85415 - 38038 - 16740 - 72273 - 51273 - 55590 |
TP. HCM 23/03/2024 |
Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
6 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
11 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|