|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 46 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Quảng Ngãi 27/04/2024 |
Giải tư: 70744 - 64946 - 89336 - 20001 - 88947 - 84105 - 33408 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải tư: 74246 - 96387 - 26890 - 82753 - 03687 - 69664 - 56874 |
Quảng Bình 25/04/2024 |
Giải tư: 69064 - 61452 - 76676 - 47680 - 76922 - 32246 - 52555 |
Kon Tum 21/04/2024 |
Giải tư: 99416 - 49944 - 80354 - 41746 - 87940 - 32612 - 06792 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải nhất: 35946 |
Ninh Thuận 19/04/2024 |
Giải tư: 99298 - 93081 - 69100 - 22458 - 03046 - 68537 - 39233 |
Quảng Bình 18/04/2024 |
Giải năm: 0246 |
Thừa T. Huế 15/04/2024 |
Giải tư: 47148 - 79999 - 49213 - 22807 - 48046 - 93799 - 30152 Giải sáu: 6946 - 6400 - 6351 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải nhì: 80946 |
Đà Nẵng 03/04/2024 |
Giải tư: 18610 - 16961 - 04478 - 58093 - 06698 - 02484 - 86146 |
Đắk Lắk 02/04/2024 |
Giải tư: 18939 - 58746 - 38236 - 50087 - 03793 - 85437 - 58045 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 06/05/2024
55
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
28
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
55
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
18 Lần |
3 |
|
1 |
19 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
2 |
19 Lần |
2 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
4 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
3 |
|
16 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
0 |
|
17 Lần |
3 |
|
6 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
|
|
|