|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Phú Yên 29/04/2024 |
Giải tư: 62853 - 00827 - 31644 - 76271 - 95066 - 09004 - 50691 |
Kon Tum 28/04/2024 |
Giải sáu: 2091 - 0114 - 8858 |
Đà Nẵng 27/04/2024 |
Giải sáu: 3191 - 6337 - 4833 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải ba: 31376 - 25991 |
Đà Nẵng 20/04/2024 |
Giải tư: 47620 - 76454 - 39179 - 44220 - 38791 - 09159 - 33140 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải ĐB: 147991 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tư: 82469 - 33408 - 67129 - 81691 - 02728 - 33121 - 14597 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải nhì: 71191 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải ĐB: 590891 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải tư: 78391 - 57151 - 75209 - 26176 - 16516 - 69565 - 48859 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải năm: 2391 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải ba: 21591 - 27099 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải sáu: 9366 - 1791 - 6843 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải nhất: 01791 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 14/05/2024
36
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
3 |
|
0 |
9 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
4 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
21 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
14 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
18 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|