Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/04/2024
XSHCM - Loại vé: 4E2
Giải ĐB
393297
Giải nhất
95677
Giải nhì
10798
Giải ba
44130
62631
Giải tư
73560
41630
97601
35273
03888
78777
77508
Giải năm
9412
Giải sáu
7277
9218
3780
Giải bảy
249
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
32,6,801,8
0,1,311,2,8
12 
7302,1
 49
 5 
 60
73,973,73
0,1,8,980,8
497,8
 
Ngày: 29/04/2024
XSDT - Loại vé: S18
Giải ĐB
994054
Giải nhất
00449
Giải nhì
53483
Giải ba
82581
80859
Giải tư
38185
28993
17719
02258
11695
95812
88062
Giải năm
5177
Giải sáu
8231
5011
3447
Giải bảy
417
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,811,2,7,9
1,62 
8,931
547,8,9
8,954,8,9
 62
1,4,777
4,581,3,5
1,4,593,5
 
Ngày: 29/04/2024
XSCM - Loại vé: 24-T04K5
Giải ĐB
209675
Giải nhất
65016
Giải nhì
97312
Giải ba
78938
72139
Giải tư
49487
07515
01091
27813
39473
23958
10179
Giải năm
8726
Giải sáu
4383
1943
9872
Giải bảy
118
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,3,5,6
8
1,726
1,4,7,838,9
 43
1,756,8
1,2,56 
872,3,5,9
1,3,583,7
3,791
 
Ngày: 29/04/2024
12LH-10LH-9LH-16LH-14LH-5LH-15LH-8LH
Giải ĐB
15877
Giải nhất
86391
Giải nhì
81274
81676
Giải ba
90575
32048
64302
41745
95540
13428
Giải tư
1937
2689
1242
1612
Giải năm
8518
0804
5532
3564
2859
5321
Giải sáu
460
330
803
Giải bảy
08
61
03
82
ChụcSốĐ.Vị
3,4,602,32,4,8
2,6,912,8
0,1,3,4
8
21,8
0230,2,7
0,6,740,2,5,8
4,759
760,1,4
3,774,5,6,7
0,1,2,482,9
5,891
 
Ngày: 29/04/2024
XSTTH
Giải ĐB
983217
Giải nhất
00306
Giải nhì
02619
Giải ba
58607
68578
Giải tư
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
Giải năm
0003
Giải sáu
3109
6649
3232
Giải bảy
833
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 032,6,7,9
 15,72,9
2,322
02,3,532,3
 49
1,553,5
0,96 
0,1278
7,888
0,1,496
 
Ngày: 29/04/2024
XSPY
Giải ĐB
629502
Giải nhất
77107
Giải nhì
07966
Giải ba
18028
71530
Giải tư
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
Giải năm
1636
Giải sáu
3320
8690
4475
Giải bảy
810
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,902,4,7
7,910
020,7,8
530,6
0,444,7
753
3,62662
0,2,471,5
28 
 90,1